Thuật ngữ Ô tô
KINGTECH

Thuật ngữ Ô tô

Danh sách các thuật ngữ ô tô chuyên dùng, giúp bạn hiểu rõ hơn...

  •  

    DD (Additional) Thêm
    ADJST (Adjust) Điều chỉnh
    AFL (adaptive forward lighting) Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.
    AIR pump (Secondary air injection pump) Bơm không khí phụ
    AIR system (Secondary air injection system) Hệ thống bơm không khí phụ
    Airmatic Hệ thống treo bằng khí nén
    APCS (Advanced Pre - Collision System ) Hệ thống cảnh báo phát hiện người đi bộ phía trước
    ARTS (adaptive restraint technology system) Hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm.
    ASR (Acceleration Skid Regulation) Hệ thống điều tiết sự trượt
    AT (Automatic transmission), MT (Manual transmission) Hộp số tự động và hộp số cơ.
    ATDC : after Top dead center Sau điểm chết trên
    AWS (All Wheel Steering) Hệ thống lái cho cả 4 bánh
    BA (brake assist) Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
    BARO (Barometric pressure) Máy đo áp suất
    BAROS-BCD (Barometric pressure sensor-BCDD) Cảm biến máy đo áp suất
    BAS (Brake Assist System) Bộ trợ lực phanh
    BDC (Bottom dead center) Điểm chết dưới
    BHP (Brake Horse Power) Áp lực phanh
    C/C (Cruise Control) Hệ thống đặt tốc độ cố định
    C/L (Central Locking) Khoá vi sai
    Cabriolet Kiểu xe coupe mui xếp.
    CAC (Charge air cooler) Báo nạp ga máy lạnh
    CAN ( Controller Area Network) Hệ thống truyền dữ liệu điện tử
    CARB (Carburetor) Chế hòa khí
    Cat/kat (Catalytic converter) Bộ lọc khí xả
    CATS (computer active technology suspension) Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
    CFI system (Continuous fuel injection system) Hệ thống bơm xăng liên tục
    CKP (Crankshaft position) Vị trí trục cơ
    CKPS (Crankshaft position sensor) Cảm biến vị trí trục cơ
    CL (Closed loop) Mạch đóng
    CMP (Camshaft position) Vị trí trục cam
    CMPS (Camshaft position sensor) Cảm biến trục cam
    CO Carbon Monoxide
    CO2 Carbon dioxide
    Conceptcar Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất
    Coupe Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.
    CPP switch (Clutch pedal position switch) Công tắc vị trí Pedal côn
    CTOX system (Continuous trap oxidizer system) Hệ thống lưu giữ ôxi liên tục
    CTP switch (Closed throttle position switch) Bướm ga đóng
    CVT (continuously vriable transmission) Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
    D-EFI phun xăng điện tử
    Dạng động cơ I4, I6 Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng
    Dạng động cơ V6, V8 Gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành 2 hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V.
    DDTi (Diesel Direct Turbocharger intelligence) Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh
    DFI system (Direct fuel injection system) Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
    DI system (Distributor ignition system) Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện)
    DLC (Data link connector) Zắc cắm kết nối dữ liệu
    DMS (Driver monitoring system) Hệ thống cảnh báo lái xe
    DOHC (Double overhead camshafts) Hai trục cam trên 1 động cơ
    DSG (direct shift gearbox) Hộp điều tốc luân phiên.

     

    DTC (Diagnostic trouble code) Mã hỏng hóc
    DTM I (Diagnostic test mode I) Kiểm tra xe dạng I
    DTM II (Diagnostic test mode II) Kiểm tra xe dạng II
    E/W (Electric Windowns) Hệ thống cửa điện
    EBA Hệ thống trợ lực phanh điện tử
    EBD (Electronic brake distributor) Hệ thống phân phối phanh điện tử
    EBD (electronic brake-force distribution) Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử
    EC (Engine control) Điều khiển động cơ
    ECM (Engine control module) Module điều khiển động cơ (hộp đen)
    ECT (Engine coolant temperature) Nhiệt độ nước làm mát
    ECTS (Engine coolant temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ nước mát
    ECU ( Engine Control Unit) Hộp điều kiển (hộp đen)
    ECU (Engine control unit) Hộp điều khiển động cơ (hộp đen)
    ECU fault ECU hỏng
    ECU power supply Nguồn điện cung cấp cho ECU
    EDC (electronic damper control) Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử
    EDM (Electro DoOr Mirrors) Hệ thống gương điện
    EEPROM (Electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
    EFI ( Electronic fuel injection) Hệ thống phun xăng điện tử
    EFI (electronic fuel Injection) Hệ thống phun xăng điện tử
    EGR (Exhaust gas recirculation) Van luân hồi khí xả
    EGR system (Exhaust gas recirculation valve) Van tuần hoàn khí xả
    EGR temperature sensor (Exhaust gas re circulation temperature sensor) Cảm biến van nhiệt độ tuần hoàn khí xả
    EGRC-BPT valve (Exhaust gas re circulation control-BPT valve) Van điều khiển tuần hoàn khí xả
    EHC: Electronic Height Control kiểm soát chiều cao điện tử
    EI system (Electronic ignition system) Hệ thống đánh lửa điện tử
    EM (Engine modification) Các tiêu chuẩn máy
    EPROM (Erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
    ES ( Electric Sunroof) Cửa nóc vận hành bằng điện
    ESA (Emergency steering assist) Trợ giúp lái khẩn cấp
    ESP (Electronic Stability Programme) Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử
    ETS (Electronic Traction System) Hệ thống điều tiết điện tử
    EVAP system (Evaporative emission system) Hệ thống chuyển tải khí xả
    FEEPROM (Flash electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình một cách tự động có thể xóa
    FEPROM (Flash erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được
    FF ký hiệu của xe có động cơ phía trước, và cầu trước
    FF system (Flexible fuel system) Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt
    FFS (Flexible fuel sensor) Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt
    FFSR ( Factory Fitted Sunroof) Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
    FR Kiểu xe có động cơ phía trước, bánh chủ động phía sau
    FWD Xe cầu trước
    Hard-top Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau
    Hatchback Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.
    HO2S (Heated oxygen sensor) Cảm biến khí xả ô xi
    HT (Hardtop) Xe có mui cứng
    HWW (Headlamp Wash/Wiper) Hệ thống làm sạch đền pha
    Hybrid Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: xe ôtô xăng-điện, xe đạp máy...
    IAC system (Idle air control system) Hệ thống nạp gió chế độ không tải
    IACV- idle up control solenoid valve (Idle air control valve – idle up control solenoid valve) Van điều khiển gió chế độ không tải
    IACV-AAC valve (Idle air control valve – auxiliary air control valve) Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoàn gió không tải

     

    IACV-air regulator (Idle air control valve – air regulator) Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải
    IATS (Intake air temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ gió vào
    IC Integrated circuit
    ICM (Ignition control module) Module điều khiển đánh lửa
    iDrive Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm
    IFI (Indirect fuel injection system ) Hệ thống phun xăng gián tiếp
    INSP (Inspect) Kiểm tra
    IOE (intake over exhaust) Van nạp nằm phía trên van xả
    ISC system (Idle speed control system) Hệ thống điều khiển tốc độ không tải
    ISC-FI pot (Idle speed control – FI pot) Điều khiển tốc độ không tải
    KS (Knock sensor) Cảm biến kích nổ
    LED Light emitting diode
    LPG (Liquefied Petroleum Gas Khí hoá lỏng
    LPG engine Động cơ khí hoá lỏng
    LSD (Limited Slip Differential ) Vi sai có chống trượt
    LWB (Long wheelbase) Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
    M: Modified Hoán cải
    MAFS (Mass air flow sensor) Cảm biến luồng gió vào
    MAP (Manifold absolute pressure0 Áp suất tuyệt đối cổ nút
    MAPS (Manifold absolute pressure sensor) Cảm biến áp suất tuyệt đối cổ nút
    MC solenoid valve (Mixture control solenoid valve) Van điều khiển trộn gió
    MDP (Manifold differential pressure) Áp suất biến thiên cổ nút
    MDPS (Manifold differential pressure sensor) Cảm biến áp suất biến thiên cổ nút
    MDS (Multi displacement system) Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2,4,6...xi lanh tuỳ theo tải trọng và tốc độ xe
    MFI system (Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng
    MIL (Malfunction indicator lamp) Đèn báo lỗi
    MPG (Miles Per Gallon) Số dặm trên 1 galong xăng
    MST (Manifold surface temperature) Nhiệt độ bề mặt cổ nút
    MSTS (Manifold surface temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ bề mặt cổ nút
    MVZ (Manifold vacuum zone) Khoang chân không cổ nút
    MVZS (Manifold vacuum zone sensor) Cảm biến chân không cổ nút
    NO Nitric oxide
    NO2 Nitrus dioxide
    NPS (Neutral position switch) Công tắc trung tâm
    NVRAM (Non-volatile random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường
    O2S (Oxygen sensor) Cảm biến ô xy
    OBD system (On-board diagnostic system) Hệ thống kiểm tra trên xe
    OC (Oxidation catalyst) Bộ lọc than hoạt tính ô xi
    OC system (Oxidation catalyst converter system) Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ô xi
    OHC (Overhead camshaft) Một trục cam
    OHV (overhead valves) Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn
    OL (Open loop) Mạch mở (hở)
    P & B valve Van tương ứng và van ngang
    PAIR system (Pulsed secondary air injection system) Hệ thống gió thứ cấp
    PAIR valve (Pulsed secondary air injection valve) Van hệ thống gió thứ cấp
    PAIRC solenoid valve (Pulsed secondary air injection control solenoid valve) Van điều khiển thứ cấp hệ thống bơm gió
    PAS (Power Assisted Steering) Trợ lực lái
    PCM (Powertrain control module) Module điều khiển truyền động
    PCV (Positive crankcase ventilation) Van
    PDI (Pre - Delivery Inspection) Kiểm tra xe mới trước khi bàn giao xe

     

    PDS ( Pre - Delivery Service) Kiểm tra xe bảo dưỡng
    Pickup Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
    PNP switch (Park/neutral position switch) Công tắc đèn đỗ xe trung tâm
    PPS (Park position switch) Công tắc đèn đỗ xe
    PROM (Programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình
    PS (Power Steering) Hệ thống lái trợ lực
    PTOX system (Periodic trap oxidizer system) Hệ thống giữ ô xy
    RAM (Random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường
    Roadster Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi
    ROM (Read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc
    RPM (Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ
    RPM (Revolutions per minute) vòng quay trên phút
    RPM signal Tín hiệu vòng tua
    RWD (Rear Wheel Drive) Hệ thống dẫn động cầu sau
    SC (Supercharger) Bơm tăng nạp
    SCB (Supercharger bypass) Bơm tăng nạp vòng
    Sedan Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin
    SFI system (Sequential Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín
    SMFI (Simultaneous Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm nhiên liệu đa cổng đồng thời
    SMG (Sequential manual Gearbox) Hộp số cơ
    SOHC (single overhead camshafts) Trục cam đơn trên đầu xi-lanh
    SPL system (Smoke puff limiter system) Hệ thống hạn chế khói xả
    SRI (Service reminder indicator) Đèn báo bảo dưỡng
    SRT (System readiness test) Đèn báo hệ thống sẵn sàng
    ST (Scan tool) Dụng cụ quét hình ảnh
    SUV (sport utility vehicle) Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và có thể vượt những địa hình xấu
    SV (side valves) Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn
    TB (Throttle body) Bướm ga
    TBI system (Throttle body fuel injection system) Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu
    TC (Turbocharger) Cụm quạt nhồi turbo
    TDC sensor (Top dead center sensor) Cảm biến điểm chết trên
    TP (Throttle position) Vị trí bướm ga
    VDIM Hệ thống tiêu chuẩn trên mọi xe dòng LS của Lexus
    VGRS Hệ thống lái điều kiển thay đổi tỷ số truyền (VGRS có tác dụng đưa ra một tỷ số truyền hợp lý nhất và nâng cao độ nhạy cho hệ thống lái tuỳ thuộc vào tốc độ xe...
    VIN (Vehicle identification numbers) Mã số nhận diện xe của nhà sản xuất
    VSC Hệ thống ổn định điện tử
    VSC (vehicle skid control) Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe
    VSS (Vehicle speed sensor) Cảm biến tốc độ xe
    VVT-i (variable valve timing with intelligence) Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh
    Waftability" được ghép từ "waft - lướt nhẹ" và "ability - khả năng" Có khả năng lướt nhẹ
    WOP switch (Wide open throttle position switch) Công tắc vị trí bướm ga mở hết
    WU-TWC (Warm up three way catalyst) Kích hoạt xúc tác ba chiều
    WU-TWC system (Warm up three way catalyst converter system) Hệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều
    Bore Đường kính pittông
    Carburetor Bộ chế hòa khí

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

zalo
whatsapp